Có 2 kết quả:
寻址 xún zhǐ ㄒㄩㄣˊ ㄓˇ • 尋址 xún zhǐ ㄒㄩㄣˊ ㄓˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to address
(2) to search for address
(3) to input data into memory
(2) to search for address
(3) to input data into memory
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to address
(2) to search for address
(3) to input data into memory
(2) to search for address
(3) to input data into memory
Bình luận 0